ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morally


morally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  một cách có đạo đức
to behave morally →cư xử có đạo đức
  về phương diện đạo đức
morally wrong, unacceptable →sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức
* phó từ
  một cách có đạo đức
to behave morally →cư xử có đạo đức
  về phương diện đạo đức
morally wrong, unacceptable →sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…