EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
motherland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
motherland
motherland /'mʌðəlænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quê hương, tổ quốc
← Xem thêm từ mothering
Xem thêm từ motherlands →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
he
her
herl
la
lan
Land
land
m
mo
mot
moth
mother
ot
other
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…