EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mountain chain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mountain chain
mountain chain /'mauntin'tʃein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dải núi, rặng núi
← Xem thêm từ mountain ash
Xem thêm từ mountain dew →
Từ vựng liên quan
ai
ch
cha
chain
ha
in
m
mo
mount
mountain
nt
ou
ta
tain
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…