ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mountain chain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mountain chain


mountain chain /'mauntin'tʃein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dải núi, rặng núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…