EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mousetrap cheese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mousetrap cheese
mousetrap cheese /'maustræp'tʃi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)
← Xem thêm từ mousetrap
Xem thêm từ mousetraps →
Từ vựng liên quan
ch
cheese
he
m
mo
mouse
mousetrap
ou
ra
rap
se
set
trap
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…