ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mousetrap cheese

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mousetrap cheese


mousetrap cheese /'maustræp'tʃi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…