EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muffetee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muffetee
muffetee /,mʌfi'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) băng cổ tay
← Xem thêm từ muffed
Xem thêm từ muffin →
Từ vựng liên quan
fete
fête
m
mu
muff
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…