EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muffin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muffin
muffin /'mʌfin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà)
← Xem thêm từ muffetee
Xem thêm từ muffin-face →
Từ vựng liên quan
fin
in
m
mu
muff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…