EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muffin-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muffin-face
muffin-face
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng
← Xem thêm từ muffin
Xem thêm từ muffing →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
fin
in
m
mu
muff
muffin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…