ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ multiplied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng multiplied


multiply /'mʌltiplai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần
  (toán học) nhân

nội động từ


  tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
rabbits multiply rapidly → giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

@multiply
  nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…