EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muricated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muricated
muricated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật, thực vật) có gai
← Xem thêm từ muricate
Xem thêm từ murices →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
m
mu
muricate
ri
ted
uric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…