ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ murices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng murices


murices /'mjuəreks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều murices /'mjuərisi:z/
  (động vật học) ốc gai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…