EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muskiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muskiest
musky /'mʌski/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mùi xạ, thơm như xạ
← Xem thêm từ muskier
Xem thêm từ musks →
Từ vựng liên quan
est
m
mu
musk
ski
skies
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…