ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutatis mutandis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutatis mutandis


mutatis mutandis /mju:'teitismju:'tændis/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  với những sửa đổi thích đáng về chi tiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…