EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutatis mutandis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutatis mutandis
mutatis mutandis /mju:'teitismju:'tændis/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
với những sửa đổi thích đáng về chi tiết
← Xem thêm từ mutations
Xem thêm từ mutative →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
is
m
mu
ta
tan
tat
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…