EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muttony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muttony
muttony /'mʌtni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mùi vị thịt cừu
← Xem thêm từ muttons
Xem thêm từ mutts →
Từ vựng liên quan
m
mu
mutt
mutton
on
to
ton
tony
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…