ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muttons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muttons


mutton /'mʌtn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt cừu
as dead as mutton
  (xem) dead
to eat one's mutton with somebody
  ăn cơm với ai
let's return to our muttons
  ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
mutton dressed like lamb
  (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…