EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
name-dropper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
name-dropper
name-dropper
Phát âm
Ý nghĩa
người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh
← Xem thêm từ name-drop
Xem thêm từ name-dropping →
Từ vựng liên quan
AM
am
drop
dropper
er
me
n
name
op
opp
pe
per
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…