ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narratives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narratives


narrative /'nærətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện kể, bài tường thuật
  thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật

tính từ


  dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…