EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narrowness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narrowness
narrowness /'nærounis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chật hẹp
tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen
tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp
← Xem thêm từ narrowly
Xem thêm từ narrows →
Từ vựng liên quan
arrow
n
nar
narrow
ow
own
row
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…