ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ natheless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng natheless


natheless /'neiθlis/ (nathless) /'næθlis/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…