EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Nationalized indentities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Nationalized indentities
Nationalized indentities
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.
← Xem thêm từ nationalized
Xem thêm từ Nationalized industry →
Từ vựng liên quan
at
den
dent
en
ent
entities
in
indent
ion
it
li
n
nation
national
nationalize
nationalized
nt
on
ti
tie
ties
tit
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…