ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Nationalized industry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Nationalized industry


Nationalized industry

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ngành bị quốc hữu hoá.
+ Ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu dùng và các nhà sản xuất khác thông qua các thị trường nhưng lại thuộc sở hữu duy nhất của chính phủ và chịu sự kiểm soát của chính phủ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…