ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neater


neat /ni:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sạch gọn, ngăn nắp
a neat room → một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
as neat as a new pin → sạch gọn như li như lau
  rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
a neat handwriting → chữ viết rõ ràng
a neat answer → một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
  khéo, tinh xảo (đồ vật)
a neat piece of handwork → một đồ thủ công khéo
  giản dị và trang nhã (quần áo)
a neat dress → bộ quần áo giản dị và trang nhã
  nguyên chất, không pha (ượu)
neat whisky → rượu uytky không pha

danh từ

, số nhiều không đổi
  bò
  trâu bò, thú nuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…