EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neath
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neath
neath /'ni:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
(thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới
← Xem thêm từ neatest
Xem thêm từ neatly →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
n
neat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…