ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neath


neath /'ni:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…