ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neatly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neatly


neatly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gọn gàng, ngăn nắp

Các câu ví dụ:

1. The burgundy fruits are in season and neatly concentrated at the base.


Xem tất cả câu ví dụ về neatly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…