EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nectary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nectary
nectary /'nektəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
← Xem thêm từ nectars
Xem thêm từ NEDC →
Từ vựng liên quan
ec
ect
n
nectar
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…