ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nectars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nectars


nectar /'nektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) rượu tiên
  rượu ngon
  (thực vật học) mật hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…