EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negligently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negligently
negligently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
cẩu thả, lơ đễnh
← Xem thêm từ negligent
Xem thêm từ negligibility →
Từ vựng liên quan
en
ent
gen
gent
gently
li
n
neglige
negligent
nt
négligé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…