ex. Game, Music, Video, Photography

Neither does childbirth.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neither. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

neither does childbirth.

Nghĩa của câu:

neither


Ý nghĩa

@neither /'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- không; không... này mà cũng không... kia
=to take neither side in the dispute+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi
* phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- neither... nor... không... mà cũng không
=neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu
=neither he nor I know+ cả nó lẫn tôi đều không biết
* liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- cũng không, mà cũng không
=I know not, neither can I guess+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không
=neither of them knows+ cả hai người đều không biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…