EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nepenthe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nepenthe
nepenthe /ne'penθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) thuốc giải sầu
← Xem thêm từ neozoic
Xem thêm từ nepenthes →
Từ vựng liên quan
en
ent
ep
he
n
nt
nth
pe
pen
pent
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…