EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nepotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nepotic
nepotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gia đình trị
← Xem thêm từ nephritis
Xem thêm từ nepotism →
Từ vựng liên quan
ep
ic
n
ot
otic
po
pot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…