net /net/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới, mạng (tóc, nhện...)
to cast (throw) a net → quăng lưới
cạm, bẫy
to fall into a net → rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
vải màn; vải lưới
mạng lưới
ngoại động từ
bắt bằng lưới, đánh lưới
to net fish → đánh cá bằng lưới
to net birds → bẫy chim bằng lưới
thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
che phủ bằng lưới
đan (lưới, võng...)
nội động từ
đánh lưới
đan lưới
ngoại động từ
được lãi thực (là bao nhiêu)
tính từ
thực
net price → thực giá
net weight → trọng lượng thực
@net
lưới; tinh (không kể bì)
n. of curves lưới đường cong
conjugate n.s lưới liên hợp
coordinate n. lưới toạ độ
flow n. lưới dòng
focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn
isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự
isothermal n. lưới đẳng nhiệt
linear n. lưới tuyến tính
logical n. (máy tính) lưới lôgic
plane n. lưới phẳng
Các câu ví dụ:
1. After five consecutive gaining sessions which netted Vietnam’s benchmark VN-Index 34.
Xem tất cả câu ví dụ về net /net/