ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ netting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng netting


netting /'netiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới, mạng lưới
  sự đánh lưới, sự giăng lưới
  sự đan (lưới...)
  nguyên liệu làm lưới; vải màn

Các câu ví dụ:

1. Last year Vietnam sold a record 177,000 tons of pepper abroad, netting $1.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, Việt Nam đã bán kỷ lục 177.000 tấn tiêu ra nước ngoài, thu về 1 đô la.


Xem tất cả câu ví dụ về netting /'netiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…