ex. Game, Music, Video, Photography

Last year Vietnam sold a record 177,000 tons of pepper abroad, netting $1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pepper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year Vietnam sold a record 177,000 tons of pepper abroad, netting $1.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, Việt Nam đã bán kỷ lục 177.000 tấn tiêu ra nước ngoài, thu về 1 đô la.

pepper


Ý nghĩa

@pepper /'pepə'ri:nou/
* danh từ
- hạt tiêu, hồ tiêu
=white pepper+ hạt tiêu trắng
=black pepper+ hạt tiêu đen
=cayenne pepper+ ớt cayen
- (nghĩa bóng) điều chua cay
* ngoại động từ
- rắc tiêu vào, cho tiêu vào
- rải lên, rắc lên, ném lên
=to pepper something with sand+ rải cát lên vật gì
- bắn như mưa vào
=to peppern something with missiles+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì
- (nghĩa bóng) hỏi dồn
=to pepper someone with questions+ hỏi dồn ai
- trừng phạt nghiêm khắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…