ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nettings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nettings


netting /'netiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới, mạng lưới
  sự đánh lưới, sự giăng lưới
  sự đan (lưới...)
  nguyên liệu làm lưới; vải màn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…