Câu ví dụ:
After five consecutive gaining sessions which netted Vietnam’s benchmark VN-Index 34.
Nghĩa của câu:five
Ý nghĩa
@five /faiv/
* tính từ
- năm
=to be five+ lên năm (tuổi)
* danh từ
- số năm
- bộ năm
- con năm (quân bài, con súc sắc)
- đồng năm bảng Anh
- (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5
- đội bóng rổ (5 người)
- (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm
@five
- năm (5)