EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new year
new year /'nju:'jə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năm mới, tết
New Year's day
→ ngày tết, tết
New year's eve
→ đêm giao thừa
New Year's gifts
→ quà tết
New Year's greetings [wishes]
→ lời chúc tết
← Xem thêm từ new world
Xem thêm từ New York Stock Exchange →
Từ vựng liên quan
ea
ear
n
new
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…