EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
newcomer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
newcomer
newcomer /'nju:'kʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới đến
← Xem thêm từ newborns
Xem thêm từ newcomers →
Từ vựng liên quan
co
com
come
comer
er
me
n
new
om
omer
WC
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…