ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ news-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng news-agent


news-agent /nju:z,eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…