EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
news-agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
news-agent
news-agent /nju:z,eidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo
← Xem thêm từ news-agency
Xem thêm từ news-analyst →
Từ vựng liên quan
age
agent
en
ent
gen
gent
n
new
news
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…