EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitwitted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitwitted
nitwitted /'nitwitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu đần
← Xem thêm từ nitwits
Xem thêm từ nix →
Từ vựng liên quan
it
itt
n
ni
nit
nitwit
ted
tt
twit
twitted
wit
witted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…