ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ twitted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng twitted


twit /twit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trách, chê trách; quở mắng
to twit someone with (about) his carelessness → chê trách ai về tính cẩu thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…