EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
twitted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
twitted
twit /twit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trách, chê trách; quở mắng
to twit someone with (about) his carelessness
→ chê trách ai về tính cẩu thả
← Xem thêm từ twits
Xem thêm từ twitter →
Từ vựng liên quan
it
itt
t
ted
tt
twit
wit
witted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…