ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noisiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noisiness


noisiness /'nɔizinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo
  (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)

@noisiness
  tính ồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…