ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nomenclator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nomenclator


nomenclator /'noumenkleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp
  (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…