EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nomenclature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nomenclature
nomenclature /nou'menklətʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đặt tên gọi, danh pháp
thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục
@nomenclature
danh pháp, hệ ký hiệu
← Xem thêm từ nomenclator
Xem thêm từ nomenclatures →
Từ vựng liên quan
at
en
la
lat
latu
me
men
n
no
nomen
om
omen
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…