EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Nominal and exchange rate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Nominal and exchange rate
Nominal and exchange rate
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế.
← Xem thêm từ nominal
Xem thêm từ Nominal and real interest rates →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
at
ate
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
in
mi
min
n
no
nomina
Nominal
nominal
om
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…