EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-fulfilment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-fulfilment
non-fulfilment /'nɔnful'filmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không thực hiện, sự không hoàn thành
← Xem thêm từ non-freezing
Xem thêm từ non-holonomic →
Từ vựng liên quan
en
ent
film
fulfil
fulfilment
lf
me
men
n
no
non
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…