EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-negative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-negative
non-negative
Phát âm
Ý nghĩa
không âm; không phủ định
← Xem thêm từ non-metrisable
Xem thêm từ Non-nested hypotheses →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
n
negative
no
non
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…