ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Non-nested hypotheses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Non-nested hypotheses


Non-nested hypotheses

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các giả thiết không bị lồng nhau.
+ Trong mô hình hồi quy, hai giả thiết được cói là không lồng trong nhau nếu các biến số giải thích trong một giả thiết không phải là một tập hợp con của các biến số giải thích trong giả thiết kia.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…