EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-overlapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-overlapping
non-overlapping
Phát âm
Ý nghĩa
không giao nhau, không dẫm lên nhau
← Xem thêm từ non-orientable
Xem thêm từ non-parametric →
Từ vựng liên quan
er
in
la
lap
lapping
n
no
non
on
over
overlap
overlapping
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…