EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-parametric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-parametric
non-parametric
Phát âm
Ý nghĩa
không có tham biến
← Xem thêm từ non-overlapping
Xem thêm từ non-partisan →
Từ vựng liên quan
AM
am
ic
me
met
metric
n
no
non
on
pa
par
para
parametric
ra
ram
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…