EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-partisan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-partisan
non-partisan /nɔn,pɑ:ti'zæn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đảng phái
không thiên vị, vô tư
← Xem thêm từ non-parametric
Xem thêm từ non-party →
Từ vựng liên quan
an
art
artisan
is
n
no
non
on
pa
par
part
parti
partisan
sa
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…