ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parametric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parametric


parametric /,pærə'metrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến
parametric equation → phương trình tham số
parametric problem → bài toán tham số

@parametric
  (thuộc) tham số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…